Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học MTiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
magma | macma | còn gọi là nham thạch |
magnetic pole | cực từ | |
magnetic storm | bão từ | |
magnetosphere | từ quyển | |
magnification | độ phóng đại | (của kính viễn vọng) |
magnitude | cấp sao | |
major axis | trục lớn | |
major planet | hành tinh | tất cả các hành tinh không được xếp vào loại tiểu hành tinh (minor planet) |
mantle | ||
mare | biển Mare | gốc Latinh, biển (trên các thiên thể ngoài Trái Đất như Mặt Trăng, Sao Hỏa...) |
mean solar day | Ngày Mặt Trời trung bình | |
mean solar time | Thời gian Mặt Trời trung bình | |
meridian | kinh tuyến | dùng trong địa lý và các hệ tọa độ thiên văn học |
meteor | sao băng | |
meteor shower | mưa sao băng | va chạm của Trái Đất với các dòng thiên thạch |
meteorite | vẫn thạch | phần còn lại của thiên thạch sau khi rơi đến smặt đất |
meteoritics | vẫn thạch học | môn học |
meteoroid | thiên thạch | |
micrometeorite | vẫn thạch hiển vi | |
microwave | vi ba | |
Milky Way | Ngân Hà | |
minor axis | trục nhỏ (của quỹ đạo) | |
minor planet | hành tinh nhỏ | |
monochromatic | đơn sắc | |
multiple star system | hệ sao chùm |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học MLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ thiên văn học